overtime
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/
Phó từ
overtime & tính từ /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/
Danh từ
overtime /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/
- Giờ làm thêm.
- (Thể dục, thể thao) Giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim].
Ngoại động từ
overtime ngoại động từ /ˈoʊ.vɜː.ˌtɑɪm/
- (Nhiếp ảnh) (như) overexpose.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “overtime”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)