overtrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

overtrain ngoại động từ

  1. (Thể dục, thể thao) Bắt luyện tập nhiều quá.

Nội động từ[sửa]

overtrain nội động từ

  1. (Thể dục, thể thao) Luyện tập nhiều quá.

Tham khảo[sửa]