overvelde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å overvelde
Hiện tại chỉ ngôi overveldler
Quá khứ -a/-et
Động tính từ quá khứ -a/-et
Động tính từ hiện tại

overvelde

  1. Làm ngẩn người, làm lịm người, làm ngây người.
    All ros og hyllest overveldet ham.
    Han ble overveldet av det han sa.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]