oxygéner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɔk.si.ʒe.ne/

Ngoại động từ[sửa]

oxygéner ngoại động từ /ɔk.si.ʒe.ne/

  1. Thêm oxi.
    Oxygéner de l’eau — thêm oxi vào nước
  2. Xử lý bằng hiđro peoxit.

Tham khảo[sửa]