pâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pâtre
/patʁ/
pâtres
/patʁ/

pâtre /patʁ/

  1. (Văn học) Người chăn súc vật, mục đồng.

Tham khảo[sửa]