påskjønne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å påskjønne
Hiện tại chỉ ngôi påskjønner
Quá khứ påskjønte
Động tính từ quá khứ påskjønt
Động tính từ hiện tại

påskjønne

  1. Cảm tạ, nhớ ơn, ghi ơn, tri ơn.
    Hun ble påskjønnet for sin trofaste innsats.

Tham khảo[sửa]