Bước tới nội dung

påtatt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc påtatt
gt påtatt
Số nhiều påtatte
Cấp so sánh
cao

påtatt

  1. Giả, giả dối, giả bộ.
    Han gikk omkring med en påtatt mine.
    Hennes beskjedenhet virket påtatt.

Tham khảo

[sửa]