pékinois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.ki.nwa/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pékinois
/pe.ki.nwa/
pékinois
/pe.ki.nwa/
Giống cái pékinoise
/pe.ki.nwaz/
pékinois
/pe.ki.nwa/

pékinois /pe.ki.nwa/

  1. (Thuộc) Bắc Kinh.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pékinois
/pe.ki.nwa/
pékinois
/pe.ki.nwa/

pékinois /pe.ki.nwa/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Bắc Kinh.
  2. Chó Bắc Kinh (chó xù làm cảnh).

Tham khảo[sửa]