pénalité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.na.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pénalité /pe.na.li.te/ |
pénalités /pe.na.li.te/ |
pénalité gc /pe.na.li.te/
- (Luật học, pháp lý) Tính chất hình sự.
- Hệ thống hình phạt.
- (Thể dục thể thao) Như pénalisation.
- Hình phạt.
Tham khảo[sửa]
- "pénalité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)