péricliter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ʁi.kli.te/
Nội động từ[sửa]
péricliter nội động từ /pe.ʁi.kli.te/
- Suy sụp.
- Entreprise qui périclite — xí nghiệp đang suy sụp
Tham khảo[sửa]
- "péricliter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)