pétéchie
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pétéchies /pe.te.ʃi/ |
pétéchies /pe.te.ʃi/ |
pétéchie gc
- (Y học) Đốm xuất huyết.
Tham khảo[sửa]
- "pétéchie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pétéchies /pe.te.ʃi/ |
pétéchies /pe.te.ʃi/ |
pétéchie gc