pétillement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.tij.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pétillement /pe.tij.mɑ̃/ |
pétillements /pe.tij.mɑ̃/ |
pétillement gđ /pe.tij.mɑ̃/
- Sự nổ lét đét.
- Sự nổi bọt.
- Pétillement du champagne — rượu săm banh nổi bọt
- Sự long lanh.
- Pétillement du regard — cái nhìn long lanh
- Sự linh lợi, sự linh hoạt.
- Sự hớn hở.
- Pétillement de joie — hớn hở vui
Tham khảo[sửa]
- "pétillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)