pétré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pétrée
/pet.ʁe/
pétrée
/pet.ʁe/
Giống cái pétrée
/pet.ʁe/
pétrée
/pet.ʁe/

pétré

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Như đá.
  2. Nhiều đá.
    Arabie pétrée — vùng A Rập lắm hoang mạc đá

Tham khảo[sửa]