pétrir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pet.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

pétrir ngoại động từ /pet.ʁiʁ/

  1. Nhào.
    Pétrir de la farine — nhào bột
    Pétrir de l’argile — nhào đất sét
  2. Nắn bóp.
    Pétrir les muscles — nắn bóp các cơ
  3. (Nghĩa bóng) Nhào nặn, rèn luyện.
    Pétrir les esprits — rèn luyện trí óc

Tham khảo[sửa]