pữa bĩ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pɨʔɨə˧˥ ɓiʔi˧˥pɨə˧˩˨ ɓi˧˩˨pɨə˨˩˦ ɓi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
pɨ̰ə˩˧ ɓḭ˩˧pɨə˧˩ ɓi˧˩pɨ̰ə˨˨ ɓḭ˨˨

Động từ[sửa]

pữa bĩ

  1. (cổ) Chữa trị bệnh gì không thể khỏi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)