Bước tới nội dung

pacificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.si.fi.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực pacificateur
/pa.si.fi.ka.tœʁ/
pacificateurs
/pa.si.fi.ka.tœʁ/
Giống cái pacificatrice
/pa.si.fi.kat.ʁis/
pacificateurs
/pa.si.fi.ka.tœʁ/

pacificateur /pa.si.fi.ka.tœʁ/

  1. Bình định, dẹp yên.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pacificatrice
/pa.si.fi.kat.ʁis/
pacificateurs
/pa.si.fi.ka.tœʁ/
Số nhiều pacificatrice
/pa.si.fi.kat.ʁis/
pacificateurs
/pa.si.fi.ka.tœʁ/

pacificateur /pa.si.fi.ka.tœʁ/

  1. Người bình định, người dẹp yên.

Tham khảo

[sửa]