pacificateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.si.fi.ka.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pacificateur /pa.si.fi.ka.tœʁ/ |
pacificateurs /pa.si.fi.ka.tœʁ/ |
Giống cái | pacificatrice /pa.si.fi.kat.ʁis/ |
pacificateurs /pa.si.fi.ka.tœʁ/ |
pacificateur /pa.si.fi.ka.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | pacificatrice /pa.si.fi.kat.ʁis/ |
pacificateurs /pa.si.fi.ka.tœʁ/ |
Số nhiều | pacificatrice /pa.si.fi.kat.ʁis/ |
pacificateurs /pa.si.fi.ka.tœʁ/ |
pacificateur /pa.si.fi.ka.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pacificateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)