paisiblement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.zi.blə.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
paisiblement /pe.zi.blə.mɑ̃/
- Yên tĩnh, thanh bình.
- Vivre paisiblement — sống thanh bình
Tham khảo[sửa]
- "paisiblement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)