paisley

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪz.li/

Tính từ[sửa]

paisley /ˈpeɪz.li/

  1. hoạ tiết những đường cong hình cánh hoa.

Tham khảo[sửa]