Bước tới nội dung

palinodique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

palinodique

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Cải chính, đổi ý kiến.

Tham khảo

[sửa]