palmier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
palmier
/pal.mje/
palmiers
/pal.mje/

palmier

  1. (Thực vật học) Cây cọ.
  2. (Số nhiều) Họ cau dừa.
  3. Bánh cọ (một thứ bánh ngọt).

Tham khảo[sửa]