pancarte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑ̃.kaʁt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pancarte
/pɑ̃.kaʁt/
pancartes
/pɑ̃.kaʁt/

pancarte gc /pɑ̃.kaʁt/

  1. Tấm biển (ghi giá hàng, một khẩu hiệu... ).

Tham khảo[sửa]