panic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæ.nɪk/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.nɪk] |
Danh từ
[sửa]panic /ˈpæ.nɪk/
Tính từ
[sửa]panic /ˈpæ.nɪk/
- Sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi.
Tính từ
[sửa]panic /ˈpæ.nɪk/
Ngoại động từ
[sửa]panic ngoại động từ /ˈpæ.nɪk/
- Làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi.
Tham khảo
[sửa]- "panic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)