panneau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.nɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
panneau /pa.nɔ/ |
panneaux /pa.nɔ/ |
panneau gđ /pa.nɔ/
- Tấm, bức (như) tấm ván vách, bức hoành.
- (Xây dựng) Tấm đúc.
- Biển.
- Panneau de signalisation routière — biển tín hiệu đường sá
- Panneau publicitaire — biển quảng cáo
- Une route bordée "de poteaux indicateurs et de panneaux-réclame" — dọc hai bên đường là các cột chỉ đường và biển quảng cáo
- (Hội họa) Panô.
- Mặt (tảng đá... ).
- Vạt can, vạt trang trí (trên áo, váy).
- (Săn) Lưới bẫy (thỏ.. ).
- tomber dans le panneau — mắc lừa
Tham khảo
[sửa]- "panneau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)