pantalon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃.ta.lɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pantalon /pɑ̃.ta.lɔ̃/ |
pantalons /pɑ̃.ta.lɔ̃/ |
pantalon gđ /pɑ̃.ta.lɔ̃/
- Quần dài.
- Mettre un pantalon, enfiler un pantalon — mặc quần, xỏ quần vào
- Pantalon fuseau — quần ống túm
- Pantalon collant — quần bó sát người
- Entrejambes d’un pantalon, bretelles d’un pantalon — đũng quần, dây đeo quần
Tham khảo[sửa]
- "pantalon". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)