Bước tới nội dung

paper-machine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.pɜː.mə.ˈʃin/

Danh từ

[sửa]

paper-machine /ˈpeɪ.pɜː.mə.ˈʃin/

  1. Máy làm giấy.

Tham khảo

[sửa]