papilloter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.pi.jɔ.te/

Nội động từ[sửa]

papilloter nội động từ /pa.pi.jɔ.te/

  1. Hấp háy (mắt, mí mắt).
  2. (Ngành in) Không (bản in).

Ngoại động từ[sửa]

papilloter ngoại động từ /pa.pi.jɔ.te/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Cặp giấy uốn tóc vào; uốn (tóc).

Tham khảo[sửa]