paraphraser
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛr.ə.ˌfreɪ.zɜː/
Danh từ
[sửa]paraphraser /ˈpɛr.ə.ˌfreɪ.zɜː/
- Xem paraphrase
Tham khảo
[sửa]- "paraphraser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.fʁa.ze/
Ngoại động từ
[sửa]paraphraser ngoại động từ /pa.ʁa.fʁa.ze/
Tham khảo
[sửa]- "paraphraser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)