parcourir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /paʁ.ku.ʁiʁ/
Ngoại động từ[sửa]
parcourir ngoại động từ /paʁ.ku.ʁiʁ/
- Đi khắp.
- Parcourir le pays — đi khắp nước
- Đi.
- Distance à parcourir — khoảng đường phải đi
- Đọc nhanh.
- Parcourir un livre — đọc nhanh cuốn sách
- Nhìn bao quát.
Tham khảo[sửa]
- "parcourir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)