parcourir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /paʁ.ku.ʁiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

parcourir ngoại động từ /paʁ.ku.ʁiʁ/

  1. Đi khắp.
    Parcourir le pays — đi khắp nước
  2. Đi.
    Distance à parcourir — khoảng đường phải đi
  3. Đọc nhanh.
    Parcourir un livre — đọc nhanh cuốn sách
  4. Nhìn bao quát.

Tham khảo[sửa]