Bước tới nội dung

parfumé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.fy.me/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parfumé
/paʁ.fy.me/
parfumés
/paʁ.fy.me/
Giống cái parfumée
/paʁ.fy.me/
parfumées
/paʁ.fy.me/

parfumé /paʁ.fy.me/

  1. Tỏa mùi thơm; tỏa hương thơm, thơm.
  2. Xức nước hoa, tẩm nước hoa, ướp hương.

Tham khảo

[sửa]