Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
parfumeuse /paʁ.fy.møz/
|
parfumeurs /paʁ.fy.mœʁ/
|
Số nhiều
|
parfumeuse /paʁ.fy.møz/
|
parfumeurs /paʁ.fy.mœʁ/
|
parfumeur /paʁ.fy.mœʁ/
- Người chế nước hoa.
- Người bán nước hoa.
Tham khảo[sửa]
-