Bước tới nội dung

parjurer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.ʒy.ʁe/

Động từ

[sửa]

se parjurer tự động từ /paʁ.ʒy.ʁe/

  1. Bội thề.

Tham khảo

[sửa]