parlé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /paʁ.le/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parlé /paʁ.le/ |
parlés /paʁ.le/ |
Giống cái | parlée /paʁ.le/ |
parlées /paʁ.le/ |
parlé /paʁ.le/
- Nói.
- L’anglais parlé et l’anglais écrit — tiếng Anh nói và tiếng Anh viết
- Journal parlé — báo nói, tin tức phát thanh hàng ngày
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
parlé /paʁ.le/ |
parlés /paʁ.le/ |
parlé gđ /paʁ.le/
- (Sân khấu) (phần) nói.
- Il y a du parlé et du chant — có nói và có hát
Tham khảo[sửa]
- "parlé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)