parlé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực parlé
/paʁ.le/
parlés
/paʁ.le/
Giống cái parlée
/paʁ.le/
parlées
/paʁ.le/

parlé /paʁ.le/

  1. Nói.
    L’anglais parlé et l’anglais écrit — tiếng Anh nói và tiếng Anh viết
    Journal parlé — báo nói, tin tức phát thanh hàng ngày

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
parlé
/paʁ.le/
parlés
/paʁ.le/

parlé /paʁ.le/

  1. (Sân khấu) (phần) nói.
    Il y a du parlé et du chant — có nói và có hát

Tham khảo[sửa]