Bước tới nội dung

parmesan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.mə.ˌzɑːn/

Danh từ

[sửa]

parmesan /ˈpɑːr.mə.ˌzɑːn/

  1. Phó mát pacma ((cũng) parmesan cheese).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.mə.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực parmesan
/paʁ.mə.zɑ̃/
parmesan
/paʁ.mə.zɑ̃/
Giống cái parmesane
/paʁ.mə.zan/
parmesane
/paʁ.mə.zan/

parmesan /paʁ.mə.zɑ̃/

  1. (Thuộc) Pác-ma (thành phố ý).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parmesan
/paʁ.mə.zɑ̃/
parmesans
/paʁ.mə.zɑ̃/

parmesan /paʁ.mə.zɑ̃/

  1. Pho mát pacma.

Tham khảo

[sửa]