partage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /paʁ.taʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
partage
/paʁ.taʒ/
partages
/paʁ.taʒ/

partage /paʁ.taʒ/

  1. Sự chia (phần), sự phân.
    Partage égal — sự chia đều
  2. Phần được chia.
  3. Phận.
    Triste partage — phận rủi
  4. Sự ngang phiếu.
    ligne de partage des eaux — đường phân thủy
    partage du pouvoir — sự phân quyền
    sans partage — hoàn toàn
    Amitié sans partage — tình bạn hoàn toàn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]