partageux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /paʁ.ta.ʒø/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
partageux
/paʁ.ta.ʒø/
partageux
/paʁ.ta.ʒø/

partageux /paʁ.ta.ʒø/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người đòi chia đều mọi của cải.

Tham khảo[sửa]