pataud
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.tɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pataud /pa.tɔ/ |
pataud /pa.tɔ/ |
pataud gđ /pa.tɔ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pataud /pa.tɔ/ |
patauds /pa.tɔ/ |
Giống cái | pataude /pa.tɔd/ |
pataudes /pa.tɔd/ |
pataud /pa.tɔ/
- (Thân mật) Ì ạch.
Tham khảo[sửa]
- "pataud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)