patination
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
patination /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/
- Tình trạng có gỉ đồng.
Tham khảo[sửa]
- "patination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
patination /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/