patination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

patination /ˌpæ.tə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Tình trạnggỉ đồng.

Tham khảo[sửa]