Bước tới nội dung

patrie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patrie
/pat.ʁi/
patries
/pat.ʁi/

patrie gc /pat.ʁi/

  1. Tổ quốc.
  2. Quê hương.
    Thanh Hoá est la patrie du roi Lê Lợi — Thanh Hoá là quê hương của vua Lê Lợi
  3. Xứ sở.
    Patrie des artistes — xứ sở của những nghệ sĩ

Tham khảo

[sửa]