patrioteer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

patrioteer

  1. Người tự khoeyêu nước.

Ngoại động từ[sửa]

patrioteer ngoại động từ

  1. Khoe khoang yêu nước (để mưu lợi).

Tham khảo[sửa]