Bước tới nội dung

patronal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

patronal

  1. Xem patron

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pat.ʁɔ.nal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực patronal
/pat.ʁɔ.nal/
patronaux
/pat.ʁɔ.nɔ/
Giống cái patronale
/pat.ʁɔ.nal/
patronales
/pat.ʁɔ.nal/

patronal /pat.ʁɔ.nal/

  1. Xem patron
    Fête patronale — ngày lễ thánh bảo hộ
    intérêts patronaux — quyền lợi chủ
    Syndicat patronal — nghiệp đoàn chủ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
patronal
/pat.ʁɔ.nal/
patronaux
/pat.ʁɔ.nɔ/

patronal /pat.ʁɔ.nal/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Quyền chủ.
  2. (Sử học) Chức bảo nô, chế độ bảo nô (cổ La Mã).

Tham khảo

[sửa]