patronal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]patronal
- Xem patron
Tham khảo
[sửa]- "patronal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pat.ʁɔ.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patronal /pat.ʁɔ.nal/ |
patronaux /pat.ʁɔ.nɔ/ |
Giống cái | patronale /pat.ʁɔ.nal/ |
patronales /pat.ʁɔ.nal/ |
patronal /pat.ʁɔ.nal/
- Xem patron
- Fête patronale — ngày lễ thánh bảo hộ
- intérêts patronaux — quyền lợi chủ
- Syndicat patronal — nghiệp đoàn chủ
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
patronal /pat.ʁɔ.nal/ |
patronaux /pat.ʁɔ.nɔ/ |
patronal gđ /pat.ʁɔ.nal/
Tham khảo
[sửa]- "patronal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)