Bước tới nội dung

patronymique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pat.ʁɔ.ni.mik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực patronymique
/pat.ʁɔ.ni.mik/
patronymiques
/pat.ʁɔ.ni.mik/
Giống cái patronymique
/pat.ʁɔ.ni.mik/
patronymiques
/pat.ʁɔ.ni.mik/

patronymique /pat.ʁɔ.ni.mik/

  1. Xem patronyme
    Nom patronymique — tên họ

Tham khảo

[sửa]