patronymique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pat.ʁɔ.ni.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | patronymique /pat.ʁɔ.ni.mik/ |
patronymiques /pat.ʁɔ.ni.mik/ |
Giống cái | patronymique /pat.ʁɔ.ni.mik/ |
patronymiques /pat.ʁɔ.ni.mik/ |
patronymique /pat.ʁɔ.ni.mik/
- Xem patronyme
- Nom patronymique — tên họ
Tham khảo
[sửa]- "patronymique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)