pattern-making

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.tɜːn.ˈmeɪ.kiɳ/

Danh từ[sửa]

pattern-making /ˈpæ.tɜːn.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. Công việc chế tạo mẫu, nghề chế tạo mẫu, nghề chế tạo mô hình.

Tham khảo[sửa]