pavoiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.vwa.ze/

Ngoại động từ[sửa]

pavoiser ngoại động từ /pa.vwa.ze/

  1. Treo cờ, trưng cờ.
    Pavoiser sa maison — treo cờ trước nhà
  2. (Hàng hải) Chăng cờ ăn mừng.

Nội động từ[sửa]

pavoiser nội động từ /pa.vwa.ze/

  1. Treo cờ, trưng cờ.
    Inviter la population à pavoiser — yêu cầu nhân dân treo cờ
  2. (Nghĩa bóng; thân mật) Vui mừng.
    Il n'y a pas de quoi pavoiser — chẳng có gì đáng vui mừng

Tham khảo[sửa]