pavoiser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.vwa.ze/
Ngoại động từ[sửa]
pavoiser ngoại động từ /pa.vwa.ze/
Nội động từ[sửa]
pavoiser nội động từ /pa.vwa.ze/
- Treo cờ, trưng cờ.
- Inviter la population à pavoiser — yêu cầu nhân dân treo cờ
- (Nghĩa bóng; thân mật) Vui mừng.
- Il n'y a pas de quoi pavoiser — chẳng có gì đáng vui mừng
Tham khảo[sửa]
- "pavoiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)