pawky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔ.ki/

Tính từ[sửa]

pawky (ớ-cốt) /ˈpɔ.ki/

  1. Ranh ma, láu cá, giảo hoạt.
  2. Dí dỏm phớt tỉnh.

Tham khảo[sửa]