pea-souper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

pea-souper

  1. (Thông tục) Sương mù dày đặc vàng khè ((cũng) pea-soup).
  2. (Ca-na-đa) (từ lóng) người Ca-na-đa dòng dõi Pháp.

Tham khảo[sửa]