peace-lover
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpis.ˈlə.vɜː/
Danh từ[sửa]
peace-lover /ˈpis.ˈlə.vɜː/
- Người yêu chuộng hoà bình.
Tham khảo[sửa]
- "peace-lover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
peace-lover /ˈpis.ˈlə.vɜː/