peccable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

peccable

  1. Dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót.
  2. Có thể mắc lỗi lầm; có thể phạm thiếu sót.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛ.kabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực peccable
/pɛ.kabl/
peccable
/pɛ.kabl/
Giống cái peccable
/pɛ.kabl/
peccable
/pɛ.kabl/

peccable /pɛ.kabl/

  1. (Tôn giáo) Có thể phạm tội.

Tham khảo[sửa]