pedagogics

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dʒɪks/

Danh từ[sửa]

pedagogics số nhiều dùng như số ít /.dʒɪks/

  1. Khoa sư phạm, giáo dục học.

Tham khảo[sửa]