Bước tới nội dung

peep

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

peep /ˈpip/

  1. Tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim... ).

Nội động từ

[sửa]

peep nội động từ /ˈpip/

  1. Kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim... ).

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

peep /ˈpip/

  1. Cái nhìn (qua khe cửa... ).
  2. Cái nhìn trộm.
  3. Sự rạng, sự ra, sự ra, sự lộ ra.
    at the peep of day — lúc bình minh hé rạng

Nội động từ

[sửa]

peep nội động từ /ˈpip/

  1. (+ at, into...) nhìn (qua khe cửa... ).
  2. (+ at) Nhìn trộm, nhìn.
  3. (Thường) + out) rạng, ra (bình minh)
  4. nở (hoa).
  5. (Nghĩa bóng) Vô tình lộ ra (đức tính... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]