peiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

peiner ngoại động từ /pe.ne/

  1. Làm phiền lòng, làm khổ tâm.
    Cette nouvelle m’a beaucoup peiné — cái tin ấy làm tôi rất khổ tâm
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho mệt, làm cho vất vả.

Nội động từ[sửa]

peiner nội động từ /pe.ne/

  1. Khó nhọc, vất vả.
    Il peinait pour s’exprimer — nó phát biểu vất vả
    La voiture peine dans les montées — cái xe ì ạch leo dốc

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]