peiner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pe.ne/
Ngoại động từ[sửa]
peiner ngoại động từ /pe.ne/
- Làm phiền lòng, làm khổ tâm.
- Cette nouvelle m’a beaucoup peiné — cái tin ấy làm tôi rất khổ tâm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm cho mệt, làm cho vất vả.
Nội động từ[sửa]
peiner nội động từ /pe.ne/
- Khó nhọc, vất vả.
- Il peinait pour s’exprimer — nó phát biểu vất vả
- La voiture peine dans les montées — cái xe ì ạch leo dốc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "peiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)